Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
admittible


adjective
deserving to be allowed to enter
Syn:
admittable
Similar to:
admissible
Derivationally related forms:
admit, admit (for: admittable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.