Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aetiology


noun
1. the cause of a disease
Syn:
etiology
Derivationally related forms:
aetiologic, aetiologist, aetiological, etiologic (for: etiology), etiological (for: etiology), etiologist (for: etiology)
Hypernyms:
cause
2. the philosophical study of causation
Syn:
etiology
Derivationally related forms:
aetiologic, aetiological, etiologic (for: etiology), etiological (for: etiology)
Hypernyms:
philosophy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.