Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aggrieve


verb
1. infringe on the rights of
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
wrong
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. cause to feel sorrow
- his behavior grieves his mother
Syn:
grieve
Hypernyms:
afflict
Cause:
grieve, sorrow
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- The bad news will aggrieve him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.