Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alerting


noun
1. a state of readiness to respond (Freq. 1)
- alerting was indicated by the desynchronization of the EEG
Syn:
alertness
Hypernyms:
arousal
2. a warning serves to make you more alert to danger
Syn:
alert
Derivationally related forms:
alert (for: alert)
Hypernyms:
warning
Instance Hyponyms:
Emergency Alert System, EAS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.