Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amenia


noun
absence or suppression of normal menstrual flow
Syn:
amenorrhea, amenorrhoea
Derivationally related forms:
amenorrhoeal (for: amenorrhoea), amenorrheal (for: amenorrhea)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
primary amenorrhea, secondary amenorrhea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.