Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apperceive


verb
perceive in terms of a past experience
Derivationally related forms:
apperception
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
perceive, comprehend
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.