Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archil


noun
1. a purplish dye obtained from orchil lichens
Syn:
orchil, cudbear
Hypernyms:
dye, dyestuff
2. any of various lecanoras that yield the dye archil
Syn:
orchil
Hypernyms:
lecanora
Member Holonyms:
genus Lecanora

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "archil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.