Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arrack


noun
any of various strong liquors distilled from the fermented sap of toddy palms or from fermented molasses
Syn:
arak
Hypernyms:
liquor, spirits, booze, hard drink, hard liquor,
John Barleycorn, strong drink

Related search result for "arrack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.