Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
assignable


adjective
legally transferable to the ownership of another
- negotiable bonds
Syn:
conveyable, negotiable, transferable, transferrable
Similar to:
alienable
Derivationally related forms:
transferability (for: transferable), negotiate (for: negotiable), convey (for: conveyable), assign

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assignable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.