Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auditive


adjective
of or relating to the process of hearing
- auditory processing
- an audile person
Syn:
auditory, audile
Pertains to noun:
hearing, hearing (for: audile), hearing (for: auditory)
Derivationally related forms:
audile (for: audile)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auditive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.