Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autarky


noun
economic independence as a national policy
Syn:
autarchy
Derivationally related forms:
autarchical (for: autarchy), autarkical
Hypernyms:
independence, independency

Related search result for "autarky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.