Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
batik


I - noun
a dyed fabric;
a removable wax is used where the dye is not wanted
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

II - verb
dye with wax
- Indonesian fabrics are often batiked
Hypernyms:
hand-dye
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "batik"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.