Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bechamel


noun
milk thickened with a butter and flour roux
Syn:
white sauce, bechamel sauce
Hypernyms:
sauce
Hyponyms:
blanc, cheese sauce, cream sauce

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.