Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
belly-up


adjective
financially ruined
- a bankrupt company
- the company went belly-up
Syn:
bankrupt
Similar to:
insolvent
Derivationally related forms:
bankrupt (for: bankrupt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.