Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
benzodiazepine


noun
any of several similar lipophilic amines used as tranquilizers or sedatives or hypnotics or muscle relaxants;
chronic use can lead to dependency
Hypernyms:
minor tranquilizer, minor tranquillizer, minor tranquilliser, antianxiety drug, anxiolytic,
anxiolytic drug, muscle relaxant
Hyponyms:
alprazolam, Xanax, chlordiazepoxide, Librium, Libritabs,
diazepam, Valium, estazolam, ProSom, lorazepam, Ativan,
Ativan, Versed, nitrazepam, temazepam, Restoril,
triazolam, Halcion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.