Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bivouacking


noun
the act of encamping and living in tents in a camp
Syn:
camping, encampment, tenting
Derivationally related forms:
tent (for: tenting), encamp (for: encampment), camp (for: camping)
Hypernyms:
inhabitancy, inhabitation, habitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.