Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blindfolded


adjective
wearing a blindfold (Freq. 1)
Syn:
blindfold
Similar to:
blind, unsighted

Related search result for "blindfolded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.