Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blockading


adjective
blocking entrance to and exit from seaports and harbors (Freq. 2)
- the blockading ships prevented delivery of munitions
Similar to:
preventive, preventative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.