Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blowback


noun
1. the backward escape of gases and unburned gunpowder after a gun is fired
Syn:
backfire
Hypernyms:
explosion, detonation, blowup
Hyponyms:
backblast, back-blast
2. misinformation resulting from the recirculation into the source country of disinformation previously planted abroad by that country's intelligence service
Hypernyms:
misinformation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.