Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blueing


noun
1. used to whiten laundry or hair or give it a bluish tinge
Syn:
bluing, blue
Hypernyms:
dye, dyestuff
2. a process that makes something blue (or bluish)
Syn:
bluing
Derivationally related forms:
blue (for: bluing)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.