Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
booklover


noun
someone who loves (and usually collects) books
Syn:
bibliophile, book lover
Derivationally related forms:
bibliophilic (for: bibliophile)
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.