Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
breakwater



noun
a protective structure of stone or concrete;
extends from shore into the water to prevent a beach from washing away (Freq. 2)
Syn:
groin, groyne, mole, bulwark, seawall, jetty
Derivationally related forms:
bulwark (for: bulwark)
Hypernyms:
barrier

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.