Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
broncho


noun
an unbroken or imperfectly broken mustang
Syn:
bronco, bronc
Hypernyms:
mustang
Hyponyms:
bucking bronco

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broncho"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.