Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bulletin



I - noun
a brief report (especially an official statement issued for immediate publication or broadcast) (Freq. 2)
Hypernyms:
report, news report, story, account, write up
Hyponyms:
news bulletin, newsflash, flash, newsbreak, information bulletin

II - verb
make public by bulletin (Freq. 2)
Hypernyms:
publicize, publicise, air, bare
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE

Related search result for "bulletin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.