Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buspirone


noun
a drug (trade name BuSpar) designed specifically for anxiety
Syn:
BuSpar
Usage Domain:
trademark (for: BuSpar)
Hypernyms:
minor tranquilizer, minor tranquillizer, minor tranquilliser, antianxiety drug, anxiolytic, anxiolytic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.