Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
callithump


noun
1. a noisy boisterous parade
Syn:
callathump, callithump parade
Derivationally related forms:
callithumpian
Hypernyms:
parade
2. a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married couple
Syn:
shivaree, chivaree, charivari, callathump, belling
Derivationally related forms:
callithumpian
Hypernyms:
serenade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.