Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
camo


noun
fabric dyed with splotches of green and brown and black and tan;
intended to make the wearer of a garment made of this fabric hard to distinguish from the background
Syn:
camouflage
Derivationally related forms:
camouflage (for: camouflage)
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.