Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
caramelize


verb
1. be converted into caramel
- The sugar caramelized
Syn:
caramelise
Derivationally related forms:
caramel (for: caramelise), caramel
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Something ----s
2. convert to caramel
Syn:
caramelise
Derivationally related forms:
caramel (for: caramelise), caramel
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.