Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
castling


noun
interchanging the positions of the king and a rook
Syn:
castle
Derivationally related forms:
castle, castle (for: castle)
Hypernyms:
chess move


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.