Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cauda


noun
any taillike structure
Derivationally related forms:
caudal
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.