Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
causal


adjective
involving or constituting a cause;
causing (Freq. 5)
- a causal relationship between scarcity and higher prices
Similar to:
causative
Derivationally related forms:
cause, causality

Related search result for "causal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.