Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chamaeleon


noun
lizard of Africa and Madagascar able to change skin color and having a projectile tongue
Syn:
chameleon
Hypernyms:
lizard
Hyponyms:
African chameleon, Chamaeleo chamaeleon, horned chameleon, Chamaeleo oweni
Member Holonyms:
Chamaeleontidae, family Chamaeleontidae, Chamaeleonidae, family Chamaeleonidae, Rhiptoglossa, family Rhiptoglossa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.