Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chauvinistic


adjective
1. of or relating to persons convinced of the superiority of their own gender or kind
Pertains to noun:
chauvinist
Derivationally related forms:
chauvinist
2. fanatically patriotic
Syn:
flag-waving, jingoistic, nationalistic, ultranationalistic, superpatriotic
Similar to:
patriotic, loyal
Derivationally related forms:
ultranationalism (for: ultranationalistic), nationalism (for: nationalistic), jingoism (for: jingoistic), chauvinist, chauvinism

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.