Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cherubic


adjective
having a sweet nature befitting an angel or cherub
- an angelic smile
- a cherubic face
- looking so seraphic when he slept
- a sweet disposition
Syn:
angelic, angelical, seraphic, sweet
Similar to:
lovable, loveable
Derivationally related forms:
sweetness (for: sweet), seraph (for: seraphic), angel (for: angelical)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.