Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chiropodist


noun
a specialist in care for the feet
Syn:
foot doctor, podiatrist
Derivationally related forms:
podiatry (for: podiatrist), chiropody
Hypernyms:
specialist, medical specialist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.