Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chokecherry


noun
1. the fruit of the chokecherry tree
Hypernyms:
fruit
Part Holonyms:
chokecherry tree, Prunus virginiana
2. a common wild cherry of eastern North America having small bitter black berries favored by birds
Syn:
chokecherry tree, Prunus virginiana
Hypernyms:
cherry, cherry tree
Hyponyms:
western chokecherry, Prunus virginiana demissa, Prunus demissa
Member Holonyms:
Prunus, genus Prunus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.