Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cleanser



noun
a preparation used in cleaning something
Syn:
cleansing agent, cleaner
Derivationally related forms:
clean (for: cleaner), cleanse
Hypernyms:
formulation, preparation
Hyponyms:
bathroom cleaner, dentifrice, detergent, shampoo, soap

Related search result for "cleanse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.