Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
codified


adjective
enacted by a legislative body
- statute law
- codified written laws
Syn:
statute
Similar to:
written


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.