Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cohabit



verb
share living quarters;
usually said of people who are not married and live together as a couple
Syn:
live together, shack up
Derivationally related forms:
cohabitation
Hypernyms:
populate, dwell, live, inhabit
Hyponyms:
miscegenate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cohabit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.