Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
congregate


verb
come together, usually for a purpose (Freq. 2)
- The crowds congregated in front of the Vatican on Christmas Eve
Derivationally related forms:
congregation, congregating
Hypernyms:
meet, gather, assemble, forgather, foregather
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- The crowds congregate in the streets


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.