Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conquistador


noun
an adventurer (especially one who led the Spanish conquest of Mexico and Peru in the 16th century)
Regions:
Spain, Kingdom of Spain, Espana, Mexico, United Mexican States
Hypernyms:
explorer, adventurer
Instance Hyponyms:
Cortes, Cortez, Hernando Cortes, Hernando Cortez, Hernan Cortes,
Hernan Cortez, Pizarro, Francisco Pizarro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.