Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
constringe


verb
become tight or as if tight
- Her throat constricted
Syn:
constrict, narrow
Derivationally related forms:
narrowing (for: narrow), constriction (for: constrict)
Hypernyms:
tighten
Hyponyms:
astringe, strangulate
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constringe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.