Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
copier



noun
apparatus that makes copies of typed, written or drawn material
Syn:
duplicator
Derivationally related forms:
copy, duplicate (for: duplicator)
Hypernyms:
apparatus, setup
Hyponyms:
facsimile, facsimile machine, fax, hectograph, heliotype,
lithograph, lithograph machine, mimeograph, mimeo, mimeograph machine, Roneo,
Roneo, photocopier, Photostat, Photostat machine, Xerox,
xerographic copier, Xerox machine

Related search result for "copier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.