Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corrida


noun
a Spanish or Portuguese or Latin American spectacle;
a matador baits and (usually) kills a bull in an arena before many spectators
Syn:
bullfight
Hypernyms:
spectacle
Hyponyms:
novillada


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.