Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corroboration


noun
confirmation that some fact or statement is true through the use of documentary evidence
Syn:
documentation, certification
Derivationally related forms:
corroborate, certify (for: certification), document (for: documentation)
Hypernyms:
confirmation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corroboration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.