Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
counterterrorist


I - noun
someone who attempts to prevent terrorism
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
intended to prevent terrorism
- the government took counterterror measures
Syn:
counterterror
Pertains to noun:
counterterrorism, counterterrorism (for: counterterror)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.