Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cousinly


adjective
like or befitting a cousin
- a cousinly kiss
Ant:
uncousinly
Derivationally related forms:
cousin

Related search result for "cousinly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.