Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
creationism


noun
the literal belief in the account of Creation given in the Book of Genesis
- creationism denies the theory of evolution of species
Hypernyms:
doctrine, philosophy, philosophical system, school of thought, ism
Hyponyms:
creation science

Related search result for "creationism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.