Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cryocautery


noun
1. an instrument for destroying tissue by freezing it
Hypernyms:
cautery, cauterant
2. application of a substance that destroys tissue by freezing it
Hypernyms:
cautery, cauterization, cauterisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.