Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cryogeny


noun
the branch of physics that studies the phenomena that occur at very low temperatures
Syn:
cryogenics
Derivationally related forms:
cryogenic (for: cryogenics)
Members of this Topic:
absolute zero
Hypernyms:
physics, natural philosophy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.